Saturday, December 27, 2014

Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi - 时间都去哪了 [VietSub kara] Pinyin




Tuyển Tập Những bài hát nhạc Hoa bất hủ - [ Haiphongvip ]
Học tiếng Trung qua bài hát -
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi - 时间都去哪了
 Vương tranh Lượng - 王錚亮 

Đã Lâu Không Về Nhà 好久没回家 hao jiu mei hui jia



Những bài hát nhạc Hoa bất hủ - [ Haiphongvip ]
Học tiếng Trung qua bài hát -
好久没回家 - Đã Lâu Không Về Nhà -

Friday, December 26, 2014

Ánh trăng nói hộ lòng em - 月亮代表我的心



Những bài hát nhạc Hoa bất hủ - [ Haiphongvip ]
Học tiếng Trung qua bài hát -
Ánh trăng nói hộ lòng em - Đặng Lệ Quân
月亮代表我的心 – 邓丽君 
yuè liang dài biǎo wǒ de xīn - dèng lì jūn 
The moon represents my heart - Teresa Teng 

  .:: Lyric - Lời bài hát ::.

Wednesday, August 20, 2014

Giáo trình hán ngữ Tập 1 Quyển 2

Giáo trình hán ngữ Tập 1 Quyển 2 Cải Tiến của Trương Văn Giới - Lê Khắc Kiều Lục






Link Download Video Clip + hướng dẫn Viết Chữ Hán chi tiết từng bài

Monday, August 18, 2014

Giáo trình hán ngữ Bản Mới Tập 1 Quyển 1

Giáo trình hán ngữ Tập 1 Quyển 1 Cải Tiến của Trương Văn Giới - Lê Khắc Kiều Lục


Link Download Video Clip + hướng dẫn Viết Chữ Hán chi tiết từng bài

Sunday, August 17, 2014

Bài 30 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )




(一)我来了两个多月了

Thursday, July 31, 2014

Bài 27 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)你怎么了

Bài 26 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)田芳去哪儿了?

Bài 25 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 24 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)我想学太极拳

Bài 23 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)学校里边有邮局吗?

Bài 22 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



我打算请老师教我京剧
Tôi định mời giáo viên dạy Kinh kịch
(上课的时候,王老师叫同学们谈谈自己的爱好……)

Bài 21 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)我的一天
我每天早上流点半起床,七点吃早饭。差十分八点去教室,八点上课。上午我们有四节课,十二点下课。中午我去食堂吃午饭。午饭以后,我常常去朋友那儿聊天儿。下午没有课的时候,我去图书馆看书,或者跟中国朋友一起练习口语。有时候在宿舍看电影光盘。

四点我去操场锻炼身体。五点回宿舍洗澡,洗衣服,六点半或者七点吃晚饭。晚上我做练习,写汉字,预习课文和生词,然后看看电视,听听音乐,十一点睡觉。

(二)明天早上七点一刻出发

老师:同学们,明天我们去爬山。
山本:太好了!老师,您去吗?
老师:去。一年级的老师和学生都去。
山本:明天什么时候出发?
老师:明天早上七点在楼前集合上车,七点一刻准时出发。
山本:中午回来吗?
老师:不回来,要带午饭。
山本:什么时候回来?

老师:下午四点。

Bài 20 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)你哪一年大学毕业?

Bài 19 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)可以试试吗?

Bài 18 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)我去邮局寄包裹

Bài 17 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)他在做什么呢?

Bài 16 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



(一)你常去图书馆吗?

Bài 15 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )



Bài 14 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 13 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 12 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 11 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 10 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 9 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 8 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 7 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 6 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 5 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 4 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 3 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 2 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )

Bài 1 Giáo trình Hán Ngữ Mới ( Phiên bản Cải tiến )